Product image
Phạm vi điều chỉnh chiều cao
250 ± 10 mm
Tải trọng
≤ 15 kg
Chiều cao của mặt bàn
790 – 1040 mm
Lực tác dụng
≤ 24”
Tải trọng đánh giá đề xuất
≤ 12 kg
Tùy chọn
Battery and UPS System
Cảm biến hình ảnh
SONY 1/2.8" CMOS
Điểm ảnh hiệu dụng
3.5 Megapixels
Hệ thống tín hiệu
PAL/NTSC
Ống kính
Zoom quang học 12X, f=3.9mm(W) - 46.8mm(f) Ngang
Góc nhìn
72,5°(W)~4,7°(T) Hệ thống lấy nét: Tự động/Thủ công
Phơi bày
Tự động
Tốc độ màn trập
Độ khuếch đại 1/1~1/10000S: Tự động/Thủ công
Cân bằng trắng
Hình ảnh Tự động/Thủ công/Trong nhà/Ngoài trời
Tác dụng
Đầy đủ màu sắc/Đen trắng/Lật điện tử
S/N Ratio
≥50db
Pan
355°(max speed: 80°/s)
Nghiêng
30° to -30° (max speed: 60°/s)
Đầu ra video HD
USB 3.0, RJ-45
Giao thức kiểm soát
SONY VISCA, PELCO P/D
Chế độ điều khiển
RS-232C, RS-422/485
Nguồn
12V DC (10.8~13.0V DC)
Tiêu thụ điện năng
Max 30W (DC 12V)
Vị trí đặt trước
9 vị trí cài đặt trước bằng IR Remote, 255 vị trí cài đặt trước bằng Bàn phím
Kiến trúc
- Bảng điều khiển để bàn có chức năng xử lý âm thanh, chức năng USB, đèn báo và chức năng phím. - Pin lithium tích hợp (7-10 giờ) - Bluetooth (2.1 trở lên)
Âm thanh
- Xử lý âm thanh kỹ thuật số - Khử tiếng vang 256ms - Giảm tiếng ồn động - Song công hoàn toàn - Phạm vi thu âm 360 độ - Bán kính thu âm 3 mét
Chức năng
- Hỗ trợ phần mềm âm thanh di động - Avaya Space, S-Cloud - Kết nối Bluetooth
Điều kiện khuyến nghị
- Độ ồn: <48db - Nhiệt độ: -10° ~ 55° - Thời gian vang: <0,5 giây
Indicator light
- Đèn báo Bluetooth: đèn xanh dương - Đèn xanh lá cây: thu sóng bình thường - Đèn đỏ báo: micro đã tắt tiếng
Nguồn
- Nguồn cấp USB (DC 5V / 500mA) - Pin lithium tích hợp
Microphone
3 cardioid microphones 0-8000Hz
Loa
Loa chống từ 3 inch
Hệ thống máy tính
Windows 8 / Windows 7 / Windows 10/Windows XP.,ect.
Hệ thống di động
Android/IOS
CPU
Intel high performance
GPU
Intel® UHD Graphics, Intel® Iris® Xe Graphics
RAM
8Gb
M2 M-KEY slot
NVME SSD 2280, Support 4X PCIE4.0
M2 B-KEY slot
SATA SSD 2242 or 4G module (SIERRA EM7411 U3)
HDMI 2.0
X3, max 8k@60
USB Type C
USB 4.0
USB 3.2
X2, max 10Gbps
USB 2.0
X2, max 480Mbps
LAN
X1, 1Gbps,I219 (Intel), Support WOL, PXE X1, 2.5Gbps, I215 (Intel), Support WOL, PXE
Tai nghe
X1
WIFI & BT module
AC9560 802.11ac 2x2, 1.73Gbps, BT5.1, AX201 802.11AX, 2x2, 2.4Gbps, BT5.1
Điều khiển
Có
Lưu trữ
128Gb SSD
Chỉ báo trạng thái
Đèn LED hai màu: 1) Tắt: Đèn đỏ, 2) Ngủ: Đèn xanh lam nhấp nháy 3) Bật: Đèn xanh lam
FAN
4Px1.25MM, 5V, PWM Speed adjustment
Kích thước
5.1 In x 3.8 In x 1.5 In(12.95 x 9.65 x 3.81 cm)
UAV
Drone
Solution